TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiếu khí

Hiếu khí

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vi khuẩn hình cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Gram âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không di động có đặc trưng xếp thành đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại vi khuẩn hình que

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gram dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký sinh trong các động vật máu nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hiếu khí

Aerobic

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 Neisseria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 listeria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hiếu khí

Aerob

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Aerobe Atmung.

Hô hấp hiếu khí.

Aerobe Abwasserreinigung

Xử lý nước thải hiếu khí

Abbau durch aerobe Bakterien

Phân hủy bời vi khuẩn hiếu khí

Aerobe oder anaerobe Fermentation.

Quá trình lên men hiếu khí hoặc yếm khí.

Aerobe Fermentation bei 37 °C als Batch-Prozess.

Lên men hiếu khí ở 37 °C là một quá trình Batch.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Neisseria /y học/

vi khuẩn hình cầu, Gram âm, hiếu khí, không di động có đặc trưng xếp thành đôi

 Neisseria /toán & tin/

vi khuẩn hình cầu, Gram âm, hiếu khí, không di động có đặc trưng xếp thành đôi

 listeria /y học/

loại vi khuẩn hình que, di động, hiếu khí, gram dương, ký sinh trong các động vật máu nóng

 listeria /y học/

loại vi khuẩn hình que, di động, hiếu khí, gram dương, ký sinh trong các động vật máu nóng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

aerobic

hiếu khí

Điều kiện hay quá trình xảy ra khi có ôxy hoặc bắt buộc phải có ôxy. Các sinh vật hiếu khí thu được năng lượng cho sinh trưởng từ hô hấp hiếu khí.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Aerobic

HIẾU KHÍ

có nghĩa “cần ôxy”. Quá trình hiếu khí chỉ có thể xảy ra khi có mặt phân tử ôxy (O2) và các sinh vật hiếu khí sử dụng ôxy để thực hiện quá trình hô hấp tế bào và dự trữ năng lượng.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Aerob

[EN] Aerobic

[VI] Hiếu khí