TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gram dương

Gram dương

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vi khuẩn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

vi khuẩn hình cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trực khuẩn Bacillus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình que có mang bào tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại vi khuẩn hình que

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiếu khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký sinh trong các động vật máu nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
gram dương

trực khuẩn Bacillus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gram dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gram dương

Gram positive

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bacteria

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

grampositive

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 staphylococcus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bacillus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Bacillus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 listeria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gram dương

Grampositiv

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bakterien

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

grampositive

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
gram dương

Bazillus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie den Unterschied zwischen grampositiven und gramnegativen Bakterien dar.

Trình bày sự khác biệt giữa các vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Aufgrund von Zellwandunterschieden lassen sich Bakterien in grampositive und gramnegative Bakterien einteilen.

Dựa vào sự khác biệt về vách tế bào người ta phân biệt hai loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Grampositive Bakterien sind von einer einheitlich dicken Zellwand umgeben, die typischerweise aus bis zu 40 Schichten Murein besteht, dem sogenannten Mureinsacculus.

Vi khuẩn Gram dương được bao bọc bởi một vách tế bào dày bình thường với 40 lớp murein, gọi là mureinsacculus.

Am widerstandsfähigsten und sehr hitzeresistent sind die Endosporen einiger grampositiver Bakterienarten.

Sức kháng cự mạnh nhất và chống lại sức nóng là nội bào tử của một số loài vi khuẩn Gram dương.

Grampositive Bakterien sind wegen ihrer stabilen Zellwand sehr widerstandsfähig gegenüber negativen Umwelteinflüssen.

Vi khuẩn Gram dương, nhờ vách tế bào vững chắc nên có sức kháng cự mạnh đối với ảnh hưởng xấu của môi trường.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staphylococcus /y học/

vi khuẩn hình cầu, không di động, Gram dương

Bacillus /thực phẩm/

trực khuẩn Bacillus, gram dương, hình que có mang bào tử

 Bacillus /y học/

trực khuẩn Bacillus, gram dương, hình que có mang bào tử

 listeria /y học/

loại vi khuẩn hình que, di động, hiếu khí, gram dương, ký sinh trong các động vật máu nóng

 listeria /y học/

loại vi khuẩn hình que, di động, hiếu khí, gram dương, ký sinh trong các động vật máu nóng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bazillus /[ba'tsilus], der; ...llen/

(Biol , Med ) trực khuẩn Bacillus; gram dương (Krankheitserreger);

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Grampositiv

[EN] Gram positive

[VI] Gram dương

Bakterien,grampositive

[EN] Bacteria, grampositive

[VI] Vi khuẩn, Gram dương