Việt
Hiếu khí
ưa khí
háo khí
hấp thụ ôxi.
hấp thụ ôxy
cần không khí
Anh
aerobic
Đức
aerob
sauerstoffbedürftig
Pháp
aérobie
aerob; sauerstoffbedürftig
aerob /[ae'ro:p] (Adj.) (Biol.)/
hấp thụ ôxy; cần không khí;
aerob /a/
aerob /adj/C_THÁI, CNT_PHẨM/
[EN] aerobic
[VI] ưa khí, háo khí
Aerob
[EN] Aerobic
[VI] Hiếu khí
aerob /SCIENCE/
[DE] aerob
[FR] aérobie