Việt
háo khí
aerobic
ưa khí
Anh
Aerobic
Đức
aerob
aerob /adj/C_THÁI, CNT_PHẨM/
[EN] aerobic
[VI] ưa khí, háo khí
háo khí, aerobic
[DE] Aerobic
[EN] Aerobic
[VI] háo khí