atmosphilous
ưa khí
aerobic
ưa khí, háo khí ~ bacterium vi khu ẩn ư a khí ~ biological treatment sự xử lý bằng vi sinh vật háo khí ~ culture sự nuôi c ấ y thông khí ~ decay sự thối rữ a trong không kh ~ decomposition sự phân hu ỷ hi ếu khí ~ degradation sự phân gi ải nh ờ không khí, sự phân giải trong điều kiện có oxy ~ fermentation sự lên men có oxy ~ lagoon hồ oxy hoá nước thải, hồ làm sạch nước thải bằng vi sinh vật háo khí ~ liquid-manure aeration sự sục khí vào phân lỏng có vi khuẩn hiếu khí ~ microorganism vi sinh ư a khí ~ process phương pháp x ử lý cần oxy ~ stabilization of sludge sự ổn định bùn cặn nhờ vi sinh vật hiếu khí