Việt
dộng
di động
cơ dộng
linh động
lưu động.
Đức
schlagen
stoßen
beweglich
sich bewegen
sich rühren
stellbar
Torsionsdämpfer
Bộ phận làm giảm dao dộng xoắn
Die Schwingungen der Massenkräfte 2. Ordnung haben die doppelte Frequenz von 6000 1/min.
Dao dộng của lực quán tính bậc hai có tần số gấp đôi, 6000 v/ph.
stellbar /a/
di động, dộng, cơ dộng, linh động, lưu động.
- đg. 1 Đưa thẳng lên cao rồi dập mạnh một đầu xuống mặt bằng; dỗ mạnh. Dộng đũa xuống mâm. Ngã dộng đầu xuống đất. 2 (ph.). Đập thẳng và mạnh. Dộng cửa ầm ầm.
schlagen vt, stoßen vt; dộng dau
1) beweglich (a); sich bewegen , sich rühren; biển dộng stürmisches Meer;
2) Ịhang dộng) Hölle f, Grotte f, unterirdische Hölle f