Fließbarkeit /f =/
tính, sự] lưu động, lưu chuyển; die - der Arbeiterkader [tính] lưu động của nhân lực.
fahrend /a/
rong, lưu động, di động; - e Spielleute ngưòi hát rong; - e Hábe (luật) tài sản lưu động.
fliegend /a/
bay được, bay, lưu động; ein - es Lazarett trạm quân y lưu động; fliegend er Fisch, fliegend er Héring con cá chuồn (Exo- coetus Ant.); ein fliegend er Buchhändler ngưôi bán sách rong, nhân viên túi sách lưu động; ein fliegend er Dráche cái diều; ein fliegend es [tô] bươm bưdm, truyền đơn.
kurrent /a/
lưu động, lưu chuyển, chảy loãng.
verstellbar /a/
di chuyển được, lưu động, rong, điều chỉnh được.
Fahrbarkeit /f =,/
1. tình trạng đường xá tốt đẹp; 2. [tính] lưu động, di chuyển.
fahrbar /a/
1. đi qua, 2. di động được, di chuyển được, lưu động, rong.
Fluktuation /f =, -en/
1. [tính, sự] lưu động, lưu chuyền; 2. (vật lí) [sự, hiện tượng] thằng giáng, dao động, chẩn động, rung,
agil /a/
linh động, di động, lưu động, chuyển dộng, lỏng lẻo. hoạt động.
mobil /a/
1. lanh lẹn, lanh lợi, linh hoạt, tinh nhanh, hoạt bát; 2. (kinh té) [thuộc] động sản; mobil es Vermögen động sân; - es Kapital vón động sản; 3. (quân sự) lưu động; [bị] động viên; mobil machen động viên, huy động.
Beweglichkeit /f =/
1. [tinh, sự] di động, lưu động, cơ động, linh động, linh lợi, linh hoạt, nhanh nhẹn; 2. (quân sự) [tính] cơ động.
laufend /I a/
1. [đang] chạy, liên tục, liên miên, không dứt, không ngót; am laufend en Band theo băng chuyền; 2. lưu động, lưu chuyền, không có định, chảy; laufend en Jahres năm nay; laufend e Rechnung tỉ số hiện nay; 3.: laufend es Meter mét dài; II adv [một cách] liên tục; auf dem laufend en sein [bléibenỊtheo dõi (hiểu biết, nắm vững) tình hình; j-n auf dem laufend en halten báo cho ai biét nguồn gốc.
fließend /I a/
1. lưu, lỏng, chảy được; fließend es Wasser nưóc chảy; 2. (nghĩa bóng) lưu động, lưu chuyển; không xác định; 3. êm đềm, uyển chuyển, nhịp nhàng, trơn tru, trôi chảy, bằng phẳng, đều đểu; II adv tự do, thoải mái; fließend deutsch sprechen nói tiếng Đức thạo.