Việt
sự vận động
sự lôi cuôn
sự kéo ra khỏi
Đức
manipulativ
Entrückung
manipulativ /[manipulati:ỉ] (Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) sự vận động; sự lôi cuôn;
Entrückung /die; -, -en (geh.)/
sự lôi cuôn; sự kéo ra khỏi (một trạng thái, tâm trạng );