TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 kinematic

động học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ắcqui động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 kinematic

cinematics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cinetic or kinetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kinematic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floating battery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 live

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maneuver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manoeuvre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mobile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cinematics, cinetic or kinetic, kinematic

động học (như kinematics)

floating battery, kinematic, live, maneuver, manoeuvre, mobile

ắcqui động