Kinematik /f/CNSX, CT_MÁY, CƠ/
[EN] kinematics
[VI] động (hình) học
kinematisch /adj/Đ_SẮT, C_THÁI, CNSX, CT_MÁY, CƠ, NLPH_THẠCH, V_LÝ/
[EN] kinematic (thuộc)
[VI] (thuộc) động học
Kinetik /f/CT_MÁY, CƠ, L_KIM, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] kinetics
[VI] (thuộc) động học
kinetisch /adj/C_THÁI, CNSX, KTH_NHÂN, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLB_XẠ/
[EN] kinetic (thuộc)
[VI] động học
Getriebelehre /f/CNSX/
[EN] kinematics
[VI] động học
Bewegungslehre /f/L_KIM, V_LÝ/
[EN] kinetics
[VI] động học
Bewegungslehre /f/CƠ/
[EN] kinematics, kinetics
[VI] động học, động hình học