Việt
động học
Độ nhớt động học
Anh
kinematic
Viscosity
Đức
kinematisch
kinematische
Viskosität
Pháp
cinématique
Viskosität,kinematische
[EN] Viscosity, kinematic
[VI] Độ nhớt (độ trơn, độ nhờn) động học
kinematisch /adj/Đ_SẮT, C_THÁI, CNSX, CT_MÁY, CƠ, NLPH_THẠCH, V_LÝ/
[EN] kinematic (thuộc)
[VI] (thuộc) động học
Kinematic
(thuộc) động học
[, kaini'mætik]
o (vật lý) (thuộc) động học
§ kinematic viscosity : độ nhớt động
Tỷ số độ nhớt của một chất lỏng tính theo đơn vị poazơ trên khối lượng riêng của chất lỏng, đo bằng stoc hoặc centistoc.
kinematic /adj/KINEMATICS/
[DE] kinematisch
[VI] (vật lý) (thuộc) động học
[FR] cinématique