TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viscosity

độ nhớt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

độ nhờn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tính nhớt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ dai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

độ bám chắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ nhầy

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

độ nhứt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ nhớt absolute ~ độ nhớt tuyệt đối atmospheric ~ độ nhớt khí quyển dynamic ~ độ nhớt động lực eddy ~ độ nhớt cuận xoáy electromagnetic ~ độ nhớt điện từ kinematic ~ độ nhớt động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ đặc từ thường dùng hơn: consistency hoặc thickness.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Tính sền sệt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dẻo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dính

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

độ nhớt <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

độ sệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Độ nhớt động học

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

viscosity

viscosity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

toughness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

viscidity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tenacity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kinematic

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

viscosity

Viskosität

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zähflüssigkeit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zähigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

kinematische

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

viscosity

viscosité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

viscosity,toughness

viscosity, toughness

Zähigkeit

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Viskosität,kinematische

[EN] Viscosity, kinematic

[VI] Độ nhớt (độ trơn, độ nhờn) động học

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

viscosity

The property of resistance to fl ow exhibited by a substance in a fl uid, semisolid state. In biochemical solutions, viscosity is an indicator of a solution containing large macromolecules.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Viskosität

[VI] Độ nhớt, độ nhờn

[EN] Viscosity

Viskosität

[VI] độ dai

[EN] Viscosity

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

viscosity

độ nhớt, tính nhớt, độ bám chắc, độ sệt

Từ điển môi trường Anh-Việt

Viscosity

độ nhầy

The molecular friction within a fluid that produces flow resistance.

Ma sát phân tử trong chất lỏng sinh ra sự cản trở dòng chảy.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Viskosität

[EN] viscosity

[VI] độ nhớt,

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Viscosity

độ nhớt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Viskosität

viscosity

Zähflüssigkeit

viscosity

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Viskosität

[EN] viscosity

[VI] độ nhớt < v>

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Viskosität

[EN] viscosity

[VI] Độ nhớt (độ nhờn)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

viscosity

Tính sền sệt, dẻo, dính

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Viscosity

Độ nhớt

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

viscosity

độ nhớt Đặc tính của chất thể lỏng (fluid) chống lại sự chảy trong lòng của nó. Với chất lỏng, độ nhớt còn được hiểu như độ dính (stickness).

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Viscosity

[DE] Viskosität

[VI] độ nhầy

[EN] The molecular friction within a fluid that produces flow resistance.

[VI] Ma sát phân tử trong chất lỏng sinh ra sự cản trở dòng chảy.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Viskosität

[EN] viscosity

[VI] Độ nhớt, độ nhờn

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Viskosität

[EN] Viscosity

[VI] Độ nhớt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

viscosity /SCIENCE/

[DE] Viskosität; Zähigkeit

[EN] viscosity

[FR] viscosité

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

viscosity

độ đặc từ thường dùng hơn: consistency hoặc thickness.

Từ điển Polymer Anh-Đức

viscosity

Viskosität (Dickflüssigkeit/Zähflüssigkeit)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

viscosity

độ nhớt absolute ~ độ nhớt tuyệt đối atmospheric ~ độ nhớt khí quyển dynamic ~ độ nhớt động lực eddy ~ độ nhớt cuận xoáy electromagnetic ~ độ nhớt điện từ kinematic ~ độ nhớt động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zähflüssigkeit /f/HOÁ/

[EN] viscosity

[VI] độ nhớt

Zähigkeit /f/D_KHÍ, CNSX/

[EN] viscosity

[VI] độ nhớt

Zähigkeit /f/THAN/

[EN] viscosity

[VI] độ nhớt

Zähigkeit /f/NH_ĐỘNG/

[EN] viscosity

[VI] độ nhớt, tính nhớt

Viskosität /f/HOÁ, D_KHÍ, CNSX, THAN, C_DẺO, CT_MÁY, V_LÝ, VLC_LỎNG, NH_ĐỘNG/

[EN] viscosity

[VI] độ nhớt

Zähigkeit /f/C_DẺO/

[EN] toughness, viscosity

[VI] độ dai, độ nhớt

Zähigkeit /f/V_LÝ/

[EN] toughness, viscosity

[VI] độ dai, độ nhớt

Zähigkeit /f/VLC_LỎNG/

[EN] viscidity, viscosity

[VI] độ nhớ, tính nhớt (cản trở chuyển động)

Zähigkeit /f/CT_MÁY/

[EN] tenacity, toughness, viscosity

[VI] độ bám chắc, độ dai, độ nhớt

Tự điển Dầu Khí

viscosity

[vi'skɔsəti]

  • danh từ

    o   độ nhớt

    Số đo sức cản bên trong hoặc ma sát của chất lưu đối với dòng chảy hoặc tỷ số ứng suất/tốc độ dịch chuyển. Độ nhớt là sức cản sự biến dạng và chịu ảnh hưởng của nhiệt độ, áp suất lượng khí hoà tan và kích cỡ phân tử trong chất lỏng.

    §   absolute viscosity : độ nhớt tuyệt đối

    §   admiralty viscosity : độ nhớt chuẩn

    §   breakdown viscosity : độ nhớt bị phá vỡ

    §   critical viscosity : độ nhớt tới hạn

    §   dynamic viscosity : độ nhớt động

    §   Engler viscosity : độ nhớt Engler

    §   extrapolated viscosity : độ nhớt ngoại suy

    §   float viscosity : độ nhớt nổi

    §   kinematic viscosity : độ nhớt động

    §   plastic viscosity : độ nhớt dẻo

    §   pratical measurement viscosity : độ nhớt đo thực

    §   pressure viscosity : độ nhớt áp

    §   Redwood viscosity : độ nhớt Redwood

    §   relative viscosity : độ nhớt tương đối

    §   Saybolt viscosity : độ nhớt Saybolt

    §   Saybolt universal viscosity : độ nhớt Saybolt phổ dụng

    §   specific viscosity : độ nhớt riêng

    §   thermo viscosity : độ nhớt nhiệt

    §   viscosity index : chỉ số nhớt

    §   viscosity-gel viscometer : nhớt kế đo keo

    §   viscosity-reducing additive : chất phụ gia giảm nhớt

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Viscosity

    Độ nhớt

    Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

    Viskosität,Zähflüssigkeit

    [EN] viscosity

    [VI] Độ nhớt

    Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

    Viskosität

    [VI] Độ nhớt, độ nhờn

    [EN] viscosity

    Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

    Viskosität

    [EN] Viscosity

    [VI] Độ nhớt

    Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

    Viskosität

    [VI] độ nhớt

    [EN] viscosity

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    viscosity

    độ nhớt

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    viscosity

    độ nhớt

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    viscosity

    độ nhứt