Việt
độ nhầy
Anh
Viscosity
Đức
Viskosität
The molecular friction within a fluid that produces flow resistance.
Ma sát phân tử trong chất lỏng sinh ra sự cản trở dòng chảy.
[DE] Viskosität
[VI] độ nhầy
[EN] The molecular friction within a fluid that produces flow resistance.
[VI] Ma sát phân tử trong chất lỏng sinh ra sự cản trở dòng chảy.