Việt
động học
thuộc về động học
phản ánh chuyển động
Anh
kinetic
Đức
kinetisch
Pháp
cinétique
kinetisch /(Adj.)/
(Physik) thuộc về động học;
(bild Kunst) phản ánh chuyển động;
kinetisch /adj/C_THÁI, CNSX, KTH_NHÂN, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLB_XẠ/
[EN] kinetic (thuộc)
[VI] động học