TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cinétique

kinetics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cinétique

Bewegungslehre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dynamik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kinetik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kommunikative Bewegungslehre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kinetisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

cinétique

cinétique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Art cinétique

Nghệ thuật dộng

chimique

Động hóa học (nghiên cứu sự thay dổi cấu trúc hóa học theo thòi gian).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

cinétique

cinétique

kinetisch

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cinétique /SCIENCE/

[DE] Bewegungslehre; Dynamik; Kinetik; kommunikative Bewegungslehre

[EN] kinetics

[FR] cinétique

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cinétique

cinétique [sinetik] adj. và n. I. adj. 1. Thuộc về chuyển động. 2. LÝ Energie cinétique: Động năng. -Moment cinétique par rapport à un point: Mômen dộng ứng với một diểm. -Thérie cinétique de gaz: Lý thuyết dộng học chất khí (hay khí động học). 3. MỸ Art cinétique: Nghệ thuật dộng (trường phái hiện đại của chimique: Động hóa học (nghiên cứu sự thay dổi cấu trúc hóa học theo thòi gian). nghệ thuật trừu tượng dựa vào hiệu ứng động thực hay ảo). II. n. f. 1. cơ Động học (một bộ môn của cơ học nghiên cứu các hiện tượng của chuyên động). 2. HOÁ Cinétique nghệ thuật trừu tượng dựa vào hiệu ứng động thực hay ảo). II. n. f. 1. cơ Động học (một bộ môn của cơ học nghiên cứu các hiện tượng của chuyên động). 2. HOÁ Cinétique