cinétique
cinétique [sinetik] adj. và n. I. adj. 1. Thuộc về chuyển động. 2. LÝ Energie cinétique: Động năng. -Moment cinétique par rapport à un point: Mômen dộng ứng với một diểm. -Thérie cinétique de gaz: Lý thuyết dộng học chất khí (hay khí động học). 3. MỸ Art cinétique: Nghệ thuật dộng (trường phái hiện đại của chimique: Động hóa học (nghiên cứu sự thay dổi cấu trúc hóa học theo thòi gian). nghệ thuật trừu tượng dựa vào hiệu ứng động thực hay ảo). II. n. f. 1. cơ Động học (một bộ môn của cơ học nghiên cứu các hiện tượng của chuyên động). 2. HOÁ Cinétique nghệ thuật trừu tượng dựa vào hiệu ứng động thực hay ảo). II. n. f. 1. cơ Động học (một bộ môn của cơ học nghiên cứu các hiện tượng của chuyên động). 2. HOÁ Cinétique