Việt
động học
động lực học
thuộc động học
động hình học
Anh
kinetics
kinematics
chemical kinetics
reaction kinetics
Đức
Kinetik
Bewegungslehre
Dynamik
kommunikative Bewegungslehre
Reaktionskinetik
Pháp
cinétique
cinétique chimique
Kinetik /f/CT_MÁY, CƠ, L_KIM, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] kinetics
[VI] (thuộc) động học
Bewegungslehre /f/L_KIM, V_LÝ/
[VI] động học
Bewegungslehre /f/CƠ/
[EN] kinematics, kinetics
[VI] động học, động hình học
kinetics /SCIENCE/
[DE] Bewegungslehre; Dynamik; Kinetik; kommunikative Bewegungslehre
[FR] cinétique
chemical kinetics,kinetics,reaction kinetics /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Reaktionskinetik
[EN] chemical kinetics; kinetics; reaction kinetics
[FR] cinétique chimique
[ki'netik]
o động học
Môn học về tốc độ phản ứng hoá học và ảnh hưởng của nhiệt độ, áp suất, thời gian và nồng độ.
o động lực học
Kinetik (nullter/erster/zweiter... Ordnung)
động (lực) học