Việt
động học
Lý thuyết chuyển động
động hình học
động hình học.
Anh
kinetics
kinesiology
kinematics
Đức
Bewegungslehre
Dynamik
Kinetik
kommunikative Bewegungslehre
Pháp
Théorie du mouvement
cinétique
Bewegungslehre,Dynamik,Kinetik,kommunikative Bewegungslehre /SCIENCE/
[DE] Bewegungslehre; Dynamik; Kinetik; kommunikative Bewegungslehre
[EN] kinetics
[FR] cinétique
Bewegungslehre /f = (lý)/
động học, động hình học.
Bewegungslehre /f/CƠ/
[EN] kinematics, kinetics
[VI] động học, động hình học
Bewegungslehre /f/L_KIM, V_LÝ/
[VI] động học
[DE] Bewegungslehre
[EN] kinesiology
[FR] Théorie du mouvement
[VI] Lý thuyết chuyển động