TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động lực học

động lực học

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

động lực học

dynamics

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Dinamic

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

dynamic

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kinetics

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dynamic geology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Kinetic

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

động lực học

Dynamik

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strömungstechnische Kennzahlen für Armaturen

Các thông số thủy động lực học của các van

Dynamische Viskosität des Fördermediums in Pa · s

Độ nhờn động lực học dòng chảy đơn vị Pa.s

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

18.1 Fahrdynamik

18.1 Động lực học chuyển động xe

21.10 Fahrdynamik

21.10 Động lực học chuyển động xe

18.10.16 Fahrdynamik­Regelung (FDR)

18.10.16 Điều chỉnh động lực học chuyển động xe (VDC)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dynamics

Động lực học, lực độ (nhạc)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dynamik /[dy'na:mik], die; -/

(Physik) động lực học;

Từ điển triết học Kant

Động lực học [Đức: Dynamik; Anh: dynamics]

Xem thêm: Dự đoán của trỉ giác (những), Phạm trù (các), Vật chất, Cơ học, Vận động, Hiện tượng học,

Chương về động lực học là chương dài nhất trong bốn chương trong luận bàn của Kant về khoa học tự nhiên trong SHHT. Theo định nghĩa của ông về khoa học tự nhiên như là “học thuyết thuần túy về vận động lẫn học thuyết ứng dụng về vận động”, mỗi một chương trong bốn chương xem xét vận động theo bốn đề mục của bảng các phạm trù. Chuyển động học (Phoronomy) xem xét những mặt lượng của vận động [tức không xét đến các lực hay bản tính của sự vật, khác với động lực học - N.D], động lực học xem xét mặt chất, cơ học xem xét mặt tương quan, và hiện tượng học xem xét mặt tình thái. Phân tích mặt chất của vận động, động lực học tập trung vào “chất của vật chất dưới tên của một lực vận động nguyên thủy” (SHHT, tr. 477, tr. 14). “Nguyên lý phổ quát” của nó tuyên bố rằng “toàn bộ những gì là thực tồn trong những đối tượng của giác quan bên ngoài của ta, và những gì không đon thuần là một sự xác định về không gian (nổi chốn, quảng tính và hình dáng) phải được xem như lực vận động” (SHHT, tr. 523, tr. 77). Phù hợp với ba phạm trù về chất, lực được xem xét dựa vào [phạm trù về] thực tại khẳng định, tức sự chiếm lĩnh không gian của vật chất thông qua lực đẩy”; [phạm trù về] sự phủ định của nó, hay “lực hút, trong chừng mực nhờ đó mọi không gian có thể được thâm nhập”; và cuối cùng, [phạm trù về] sự hạn định lẫn nhau của lực hút và lực đẩy “và sự quy định có thể tri giác được như là kết quả của độ của một sự lấp đầy không gian” (SHHT, tr. 523, tr. 76).

Hoàng Phong Tuấn dịch

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Động lực học

Dinamic

Động lực học

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dynamik /f/KT_GHI, TV, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] dynamics

[VI] động lực học

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dynamics

động lực học

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Động lực học

[VI] Động lực học

[DE] Dynamik

[EN] dynamics

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Kinetic

Động lực học

Từ điển toán học Anh-Việt

dynamics

động lực học

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Dynamics

động lực học

Dinamic

Động lực học

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Dynamics /VẬT LÝ/

động lực học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamic

động lực học

dynamic geology

động lực học

 dynamic

động lực học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kinetics

động lực học

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Dynamics

động lực học

Dinamic

Động lực học

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

động lực học /n/DYNAMICS/

dynamics

động lực học

động lực học /adj/DYNAMICS/

dynamic

động lực học

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dynamics

động lực học

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dynamics

động lực học