TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dynamic

Động

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Động lực

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động lực học

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ năng

 
Từ điển phân tích kinh tế

đông thái

 
Từ điển phân tích kinh tế

Chức năng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

1. Tính động thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

động tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

động lực tính 2. Tính dũng lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh động tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có sinh khí 3. Thuộc thuyết động lực .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

động học

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

năng động

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

lượng giá động sự lượng giá trong đó người lượng giá tham gia tương tác với trẻ thay vì chỉ quan sát.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Kiểm tra áp suất nén

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
dynamic regulation

bộ diều chỉnh động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dynamic

dynamic

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

address translator

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

assessment

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

balance

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Compression test

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
dynamic regulation

dynamic regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dynamic

dynamisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamische

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Dynamik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kompressionsprüfung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

dynamic

dynamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kompressionsprüfung,dynamische

[EN] Compression test, dynamic

[VI] Kiểm tra áp suất nén, động

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

balance,dynamic

cân bằng động Xem dynamic balance.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

assessment,dynamic

lượng giá động sự lượng giá trong đó người lượng giá tham gia tương tác với trẻ thay vì chỉ quan sát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamisch /adj/ÂM, KT_GHI, XD, M_TÍNH, KT_ĐIỆN, TV, THAN, C_DẺO, CT_MÁY, VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/

[EN] dynamic

[VI] (thuộc) động lực, động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dynamic

động lực

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

dynamic

năng động

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Dynamic

động, động học

Từ điển toán học Anh-Việt

dynamic

(thuộc) động lực

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dynamic

1. Tính động thái, động tính, động lực tính 2. Tính dũng lực, sinh động tính, có sinh khí 3. Thuộc thuyết động lực [Xem dynamism].

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dynamisch

dynamic

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dynamic

Chức năng

dynamic

Động lực

Từ điển phân tích kinh tế

dynamic

cơ năng, đông thái

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dynamic /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dynamik

[EN] dynamic

[FR] dynamique

dynamic /IT-TECH,TECH/

[DE] dynamisch

[EN] dynamic

[FR] dynamique

dynamic /IT-TECH/

[DE] dynamisch

[EN] dynamic

[FR] dynamique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamic

động lực học

dynamic regulation, dynamic, floating

bộ diều chỉnh động

Tự điển Dầu Khí

dynamic

o   (thuộc) động lực (học), động lực

§   dynamic compressor : máy nén động lực

Máy nén quay có dòng khí liên tục

§   dynamic loading : tải động lực

Đặt tải trọng một cách đột ngột

§   dynamic positioning : định vị động lực

Phương pháp để neo tàu khoan hoặc giàn khoan nửa chìm

§   dynamic stationing : định vị động lực

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

dynamic

dộng Tính từdùng dè mổ tả các biến cố hoặc các quá trình vân xảy ra tức thời và tương tranh, ngược với những quá trình dự kiến, từ trước hoặc phản ứng theo thực tế. Động được dùng đối với các phần cứng lễn phần mềm; . trong rooi trường hơp nố đều mô tả tác động hoặc biện cố nào đổ xảy ra khi cần và theo mức độ căn thiết. ỏ quản lý bộ nhớ không động, chương trình được cho một lượng bô nhớ nào đó khi chạy lần đầu tiện và phải chạy trong sự .ràng buộc đó. Trong quản lý bộ nhớ động, chưamg trình có khà nâng dàn xếp với hệ điều hành khi DÓ cần nhiều bộ nhớ hợn.

dynamic,address translator

bộ ậịch địa chỉ động Thiết bi phần cứng dùng trong một hộ nhớ ảo đề nhận dang tự động sự hỏi tin đỉa chi ảo theo số hiệu phần, số hiệu trang bên trong phần và vị trì bản ghi đốl VỚI đầu trang.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Dynamic

Động

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

dynamic

dynamische

dynamic

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

dynamic /adj/DYNAMICS/

dynamic

động lực học