Việt
1. Tính động thái
động tính
động lực tính 2. Tính dũng lực
sinh động tính
có sinh khí 3. Thuộc thuyết động lực .
Anh
dynamic
1. Tính động thái, động tính, động lực tính 2. Tính dũng lực, sinh động tính, có sinh khí 3. Thuộc thuyết động lực [Xem dynamism].