TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

1. tính động thái

1. Tính động thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

động tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

động lực tính 2. Tính dũng lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh động tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có sinh khí 3. Thuộc thuyết động lực .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

1. tính động thái

dynamic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ihre Vorteile sind z.B. hohe Festigkeit bei geringem Gewicht, geräusch- und vibrationsdämpfend, gute Gleiteigenschaften.

Ưu điểm là độ bền cao với trọng lượng thấp, có khả năng làm giảm tiếng ồn và rung động, tính trượt tốt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dynamic

1. Tính động thái, động tính, động lực tính 2. Tính dũng lực, sinh động tính, có sinh khí 3. Thuộc thuyết động lực [Xem dynamism].