TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dynamische

Kiểm tra áp suất nén

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

dynamische

dynamic

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Compression test

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

dynamic viscosity

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

absolute viscosity

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

dynamische

dynamische

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kompressionsprüfung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Viskosität

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dynamische Viskosität.

Độ nhớt động lực (độ nhớt tuyệt đối).

Dynamische Drehmomentverteilung

Phân phối momen động

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dynamische Viskosität

Độ nhớt động (lực)

Dynamische Viskosität

Độ nhớt động lực

Dynamische Viskosität

Độ nhờn động

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Viskosität,dynamische

dynamic viscosity, absolute viscosity

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kompressionsprüfung,dynamische

[EN] Compression test, dynamic

[VI] Kiểm tra áp suất nén, động

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

dynamische

dynamische

dynamic