TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dynamisch

Năng động

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

động lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động lực học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dynamisch

dynamic

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamical

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức

dynamisch

dynamisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Dynamik

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

dynamisch

dynamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie kommen hauptsächlich bei dynamisch beanspruchten Bauteilen, z. B. Schrauben (Bild 2), zur Anwendung.

Thép này được dùng chủ yếu cho những chi tiết chịu tải trọng động, thí dụ bulông (Hình2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kurbelwellen müssen dynamisch ausgewuchtet werden.

Trục khuỷu phải được cân bằng động.

Das Rad ist dynamisch ausgewuchtet.

Bánh xe được cân bằng động.

Auswuchten – dynamisch (Bild 1, S. 527).

Cân bằng động (Hình 1, trang 527).

v Ab 2,5er Felgenbreite mit Wuchtmaschine dynamisch auswuchten.

Ở bánh xe có bề rộng vành từ 2,5 inch trở lên, phải cân bằng động bằng máy cân bằng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Dynamik,dynamisch

dynamique

Dynamik, dynamisch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dynamisch /a/

thuộc về] động lực học.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamisch /adj/ÂM, KT_GHI, XD, M_TÍNH, KT_ĐIỆN, TV, THAN, C_DẺO, CT_MÁY, VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/

[EN] dynamic

[VI] (thuộc) động lực, động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dynamisch /IT-TECH,TECH/

[DE] dynamisch

[EN] dynamic

[FR] dynamique

dynamisch /IT-TECH/

[DE] dynamisch

[EN] dynamic

[FR] dynamique

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

dynamisch

[VI] Năng động

[DE] dynamisch

[EN] dynamical

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dynamisch

dynamic