TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kinematik

chuyển động học

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

động học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dông hình học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Robot

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kinematik

kinematics

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

robots

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kinematik

Kinematik

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Roboter

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

kinematik

cinématique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Roboter,Kinematik

[EN] robots, kinematics

[VI] Robot, động học

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kinematik /die; - (Physik)/

chuyển động học; động học;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Kinematik

cinématique

Kinematik

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kinematik /f = (vật lí)/

dông hình học, động học.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kinematik /f/CNSX, CT_MÁY, CƠ/

[EN] kinematics

[VI] động (hình) học

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

kinematics

[DE] Kinematik

[VI] (vật lý) chuyển động học

[FR] cinématique