Việt
chuyển động học
động học
dông hình học
động học.
Robot
Anh
kinematics
robots
Đức
Kinematik
Roboter
Pháp
cinématique
Roboter,Kinematik
[EN] robots, kinematics
[VI] Robot, động học
Kinematik /die; - (Physik)/
chuyển động học; động học;
Kinematik /f = (vật lí)/
dông hình học, động học.
Kinematik /f/CNSX, CT_MÁY, CƠ/
[EN] kinematics
[VI] động (hình) học
[DE] Kinematik
[VI] (vật lý) chuyển động học
[FR] cinématique