TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausheilen

tôi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chữa lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thấu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự ủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chũa khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa khỏi bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã được khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lành lặn trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausheilen

anneal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

annealing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermal annealing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

healing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausheilen

ausheilen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anneal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Annealing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermisches Ausheilen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anhalten des Bruches

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bruchunterbrechung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herausbrennen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sperren des Bruches

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausheilen

recuire

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

recuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrêt d'une casse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Arzt hat den Patienten aus geheilt

bác sĩ đã chữa khỏi cho bệnh nhân.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anneal,Annealing,Ausheilen,thermisches Ausheilen /ENERGY,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anneal; Annealing; Ausheilen; thermisches Ausheilen

[EN] annealing; thermal annealing

[FR] recuit

Anhalten des Bruches,Ausheilen,Bruchunterbrechung,Herausbrennen,Sperren des Bruches /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Anhalten des Bruches; Ausheilen; Bruchunterbrechung; Herausbrennen; Sperren des Bruches

[EN] healing

[FR] arrêt d' une casse

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausheilen /(sw. V.)/

(hat) (selten) chữa lành; chữa khỏi bệnh;

der Arzt hat den Patienten aus geheilt : bác sĩ đã chữa khỏi cho bệnh nhân.

ausheilen /(sw. V.)/

(ist) (các chứng bệnh) đã được khỏi; đã lành;

ausheilen /(sw. V.)/

(ist) (các bộ phận trong cơ thể) khỏi; lành lặn trở lại (gesunden);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausheilen /vt/

chữa lành, chũa khỏi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausheilen /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] annealing

[VI] sự ủ, sự tôi, sự ram

ausheilen /vt/CƠ, V_LÝ/

[EN] anneal

[VI] ủ, tôi, ram

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ausheilen

[DE] ausheilen

[VI] u, tôi, thấu

[EN] anneal

[FR] recuire