TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chỉnh giảm

quay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn nhỏ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chỉnh giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điều chỉnh giảm

zurückstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit steigender Temperatur des Generators sinkt die Generatorsollspannung

Nhiệt độ máy phát điện cao thì điện áp định mức máy phát điện được điều chỉnh giảm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückstellen /(SW. V.; hat)/

quay lại; xoay lại; đặt ngược lại; vặn nhỏ lại; điều chỉnh giảm (nhiệt độ, âm thanh V V );