Việt
xếp dặt lại
bài trí khác đi
bố trí lại.
xếp đặt lại
bài trí khấc đi
bố trí lại
Đức
umdisponieren
umdisponieren /(sw. V.; hat)/
xếp đặt lại; bài trí khấc đi; bố trí lại;
umdisponieren /vt/
xếp dặt lại, bài trí khác đi, bố trí lại.