Umschichtung /í = , -en/
sự] tập hợp lại, phiên chế lại, thành lập lại, bố trí lại, sắp xép lại, phân phôi lại.
umschiditen /vt/
thay đổi vị trí, sắp xép lại, phân phôi lại, phân phát lại, bố trí lại, phiên chế lại.
Verstellung /í =, -en/
1. [sự] sắp xếp lại, sắp đặt lại, bố trí lại, chuyển chỗ, đổi chỗ; 2. [sự] che lấp, che khuất; 3. [sự] đổi giọng, thay đổi, bién đổi; 4. [sự, thói] giả dói, dổi.'