Việt
xếp dặt
sắp xếp
bó trí
bố cục
phân hạng
phân loại
xếp loại
đóng... lại
đính.... vào
dưa... vào
ghi... vào
Đức
euiordnen
euiordnen /vt/
1. xếp dặt, sắp xếp, bó trí, bố cục, phân hạng, phân loại, xếp loại; 2. đóng... lại, đính.... vào; 2. dưa... vào, ghi... vào (ké hoạch...)