Việt
xếp loại
phân loại
xếp hạng.
xếp hạng
Đức
kategorisieren
kategorisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
xếp loại; phân loại; xếp hạng;
kategorisieren /vt/
xếp loại, phân loại, xếp hạng.