Việt
hạ bậc
Đức
abstufen
die Lagerarbeiter abstufen
hạ bậc lương của những công nhân làm việc trong kho.
abstufen /(sw. V.; hat)/
hạ bậc (lương );
hạ bậc lương của những công nhân làm việc trong kho. : die Lagerarbeiter abstufen