Việt
sự điều hành
sự điều khiển
sự lãnh đạo
sự chĩ huy
sự quản lý
Đức
Verwaltung
in staat licher Verwaltung sein
dưới sự quản lý của nhà nước.
Verwaltung /die; -en/
(PL selten) sự điều hành; sự điều khiển; sự lãnh đạo; sự chĩ huy; sự quản lý (Regie);
dưới sự quản lý của nhà nước. : in staat licher Verwaltung sein