Việt
sự quản lý vận hành
f=
lãnh dạo sân xuất
sự lãnh đạo
sự điều hành
sự quản tiị xí nghiệp
Anh
operative management
Đức
Betriebsführung
Betriebsführung /die/
sự lãnh đạo; sự điều hành; sự quản tiị xí nghiệp (Betriebs leitung);
f=, [sự] lãnh dạo (chỉ đạo) sân xuất; Betriebs
Betriebsführung /f/CNH_NHÂN/
[EN] operative management
[VI] sự quản lý vận hành