Việt
sự có trước
sự xưa hơn
sự có sẵn
Anh
preceding
Đức
Prioritat
Präexistenz
Prioritat /[Priorität], die; -, -en (bildungsspr.)/
(o PL) sự có trước; sự xưa hơn;
Präexistenz /die; - (Philos., Theol.)/
sự có trước; sự có sẵn;
preceding /cơ khí & công trình/