TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẩy hàn

vẩy hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy đo độ sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp kim hàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng thẳng góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông vuông góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây dọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vẩy hàn

 bead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vẩy hàn

Lot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n aus dem Lot bringen

làm ai mất bình tĩnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lot /n -(e)s,/

1. [cục, hòn] chì, máy đo độ sâu (của biển); quá xồng, dây dò nưdc; 2. hợp kim hàn, vẩy hàn; chắt hàn, que hàn; 3.(toán) đưòng thẳng góc, đưông vuông góc, dây dọi; 4. lot (đơn vị đo khói lượng bằng 12, 8 gam); ♦ alles im - ! ổn cá rồi!, j-n aus dem Lot bringen làm ai mất bình tĩnh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bead /xây dựng/

vẩy hàn