Tiefenlehre /f/CT_MÁY, CƠ/
[EN] depth gage (Mỹ), depth gauge (Anh)
[VI] thước đo sâu
Tiefenmaß /nt/CNSX, Đ_LƯỜNG/
[EN] depth gage (Mỹ), depth gauge (Anh)
[VI] thước đo độ sâu
Tiefenmeßapparat /m/CƠ/
[EN] depth gage (Mỹ), depth gauge (Anh)
[VI] máy đo độ sâu
Tiefenmessung /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] depth gage (Mỹ), depth gauge (Anh)
[VI] thước đo sâu
Tiefentaster /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] depth gage (Mỹ), depth gauge (Anh)
[VI] thước đo độ sâu