TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thước đo độ sâu

thước đo độ sâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thước đo độ sâu

depth gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

depth gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sea-gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thước đo độ sâu

Tiefenmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tiefentaster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea-gauge /toán & tin/

thước đo độ sâu

 sea-gauge /xây dựng/

thước đo độ sâu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tiefenmaß /nt/CNSX, Đ_LƯỜNG/

[EN] depth gage (Mỹ), depth gauge (Anh)

[VI] thước đo độ sâu

Tiefentaster /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] depth gage (Mỹ), depth gauge (Anh)

[VI] thước đo độ sâu