TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây dò sâu

dây dò sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dây dò sâu

 plumb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plummet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sounding-line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plumb

dây dò sâu

 plummet

dây dò sâu

 sounding-line

dây dò sâu

 plumb, plummet, sounding-line

dây dò sâu

 plumb /xây dựng/

dây dò sâu

 plummet /xây dựng/

dây dò sâu

 sounding-line /xây dựng/

dây dò sâu