Việt
đường thẳng đứng
Dây dọi
dày dọi
dường thẳng dứng
đường dây dọi
vạch của dây dọi
đường dày dọi
quả dọi
quả chì
Anh
plumb line
plumb wire
plumb-line
plumb bob
Đức
Lotschnur
Schnurlot
Lotschnur /f/XD/
[EN] plumb line
[VI] đường dày dọi, đường thẳng đứng
Schnurlot /nt/XD/
[EN] plumb bob, plumb line
[VI] quả dọi, quả chì, dây dọi
đường dọi thẳng đứng Đường thẳng đứng của dây dọi khi quả dọi đã đứng yên. Xem thêm plumb bob.
plumb line, plumb wire, plumb-line
o đường dây dọi
dày dọi, dường thẳng dứng