Việt
đường dày dọi
đường thẳng đứng
Anh
plumb line
plumb bob string
Đức
Lotschnur
Lotfaden
Pháp
ficelle de fil à plomb
Lotfaden,Lotschnur /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Lotfaden; Lotschnur
[EN] plumb bob string
[FR] ficelle de fil à plomb
Lotschnur /f/XD/
[EN] plumb line
[VI] đường dày dọi, đường thẳng đứng