Việt
dây dọi
quả dọi
cục chì dây dọi
hòn chì ở dây dọi
quả chì
Anh
plumb bob
plumb line
gravity weight
lead
bob
Đức
Senkblei
Lot
Schnurlot
Senkblei /nt/XD/
[EN] bob, plumb bob
[VI] quả dọi, quả chì
Schnurlot /nt/XD/
[EN] plumb bob, plumb line
[VI] quả dọi, quả chì, dây dọi
dây dọi, quả dọi (bằng chì)
(plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì)
quả dọi Quả dọi là một quả nặng nhỏ được treo vào một đầu sợi dây, dùng để dọi độ thẳng đứng của một đối tượng khác.
plumb bob, plumb line
plumb bob, gravity weight, lead
Lot, Senkblei
[plʌm bɔb]
o quả dọi chì
Vát nặng có đầu nhọn buộc vào cuối ống hoặc thước dây để giữ cho nó được thẳng.
plumb bob /XÂY DỰNG/