TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở thế thẳng đứng

ở thế thẳng đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở độ rọi đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ở thế thẳng đứng

plumb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 plumb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ở thế thẳng đứng

im Lot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei senkrechter Haltung des Meißels zur Werkstückoberfläche wirkt der Meißel trennend (zerteilend) und nicht spanend.

Ở thế thẳng đứng với phôi, đục sẽ thực hiện việc tách rời (cắt đứt) chứ không gọt phoi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

im Lot /adv/XD/

[EN] plumb

[VI] ở thế thẳng đứng, ở độ rọi đứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plumb

ở thế thẳng đứng

 plumb

ở thế thẳng đứng