Việt
ở thế thẳng đứng
ở độ rọi đứng
Anh
plumb
straight above
within vertical
Đức
im Lot
senkrecht
Pháp
à l'aplomb
d'aplomb
im lot,senkrecht /ENG-MECHANICAL/
[DE] im lot; senkrecht
[EN] straight above; within vertical
[FR] d' aplomb
à l' aplomb
im Lot /adv/XD/
[EN] plumb
[VI] ở thế thẳng đứng, ở độ rọi đứng