Loten /nt/XD/
[EN] plumbing
[VI] công việc đặt ống nước; hệ ống nước
loten /vt/VT&RĐ/
[EN] sound
[VI] đo sâu, thăm dò (đạo hàng)
Löten /nt/ĐIỆN, CNSX, CT_MÁY/
[EN] soldering
[VI] sự hàn thiếc, sự hàn vảy
löten /vt/CNSX/
[EN] solder, sweat
[VI] hàn vảy, hàn thiếc
löten /vt/CT_MÁY, VT&RĐ/
[EN] solder
[VI] hàn thiếc, hàn vảy
löten /vti/CT_MÁY/
[EN] solder
[VI] hàn vảy, hàn thiếc