Việt
mối hàn
Anh
SOLDER
weld
heat-seal
to weld
Đức
Schweißen
LÖTEN
anschweissen
Pháp
SOUDER
Lampe à souder
Đèn hàn.
souder /TECH/
[DE] anschweissen
[EN] heat-seal
[FR] souder
souder /INDUSTRY-METAL/
[DE] schweissen
[EN] to weld
souder
[DE] Schweißen
[VI] mối hàn
[EN] weld
souder [sude] V. tr. [1] 1. Hàn. Fer à souder: Que hàn. Lampe à souder: Đèn hàn. 2. Gắn, gắn bó, kết tụ. > V. pron. Groupe qui se soude: Nhóm gắn bó vói nhau.
[DE] LÖTEN
[EN] SOLDER
[FR] SOUDER