TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anschweißen

hàn gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàn nôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàn dính nôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn một con thú bị thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anschweißen

weld on

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
anschweissen

heat-seal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anschweißen

anschweißen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

anschweissen

souder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat das Reh angeschweißt

hắn đã bắn con hoẵng bị thương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschweißen /(sw. V.; hat) (Technik)/

hàn gắn; hàn dính nôì;

anschweißen /(sw. V.; hat) (Jägerspr.)/

bắn một con thú bị thương (có chảy máu);

er hat das Reh angeschweißt : hắn đã bắn con hoẵng bị thương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschweißen /vt (kĩ thuật)/

hàn gắn, hàn nôi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anschweissen /TECH/

[DE] anschweissen

[EN] heat-seal

[FR] souder

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anschweißen

weld on