Việt
lấy mức rọi
thả dây rọi
hàn .
Anh
plumb
Đức
einloten
einlöten
einlöten /vt/
hàn [thiếc].
einloten /vt/XD/
[EN] plumb
[VI] lấy mức rọi, thả dây rọi