TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật phụ thuộc

vật phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng thêm cho đủ cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ trang súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên tay sai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng kèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng còi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọt nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỉ nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưỏi lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tảng đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vật phụ thuộc

Annex

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anhängsel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ansatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Annex /m -es, -e/

1. vật phụ thuộc, nhà phụ, đất phụ thuộc;

Anhängsel /n -s, =/

1. miếng thêm cho đủ cân, vật phụ thuộc; 2. đồ trang súc (đeo ỏ dây đồng hồ hay vòng); 3. tên tay sai.

Ansatz /m -es, -Sätze/

1. vật phụ thuộc; tiền tố; 2. miệng kèn, miệng còi, miệng sáo; 3. (kĩ thuật) [sự] lắp đặt; nắp, chụp, mũ; ô đệm; dầm đỉnh, con đệm; vật liệu lèn; vòi (phun); phần lắp thêm; 4. (kĩ thuật) bọt nổi, xỉ nổi; cặn cáu; sự lắng, trầm tích; 5. (kĩ thuật luyện kim) bưỏi lò, tảng đóng (đáy lò luyện gang; 6. [sự] chuẩn bị; bắt đầu, làm thủ, mưu toan;