Việt
thẻ treo
miếng thêm cho đủ cân
vật phụ thuộc
đồ trang súc
tên tay sai.
Anh
swing ticket
Đức
Anhängsel
Anhängsel /n -s, =/
1. miếng thêm cho đủ cân, vật phụ thuộc; 2. đồ trang súc (đeo ỏ dây đồng hồ hay vòng); 3. tên tay sai.
Anhängsel /nt/B_BÌ/
[EN] swing ticket
[VI] thẻ treo