Việt
tên đao phủ
tên tay sai
tay chân
lính đánh thuê
Đức
Scherge
Mietling
Scherge /[’Jerga], der; -n, -n (abwertend)/
tên đao phủ; tên tay sai (Handlanger);
Mietling /['mữtliỊ)], der; -s, -e/
(abwertend selten) tên tay sai; tay chân; lính đánh thuê;